🌜 Tồn Đọng Tiếng Anh Là Gì

Tồn đọng là gì: Rester impayé (en parlant d\'un impôt); rester en souffrance (en parlant des affaires); rester non utilisé. Phát âm tiếng Anh; Từ vựng tiếng Anh; Học qua Video. Học tiếng Anh qua Các cách làm; Học tiếng Anh qua BBC news; Trong tiếng Anh, Accountant là thuật ngữ dùng chung cho ngành kế toán. Vị trí công việc này thường xoay quanh các khía cạnh như: Ghi chép, bảo quản dữ liệu về các hoạt động tài chính của doanh nghiệp, tổ chức hay cơ quan nhà nước. Thực hiện việc kiểm tra sổ sách theo ngày, tháng, quý hoặc năm. đọng bằng Tiếng Anh Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh đọng adjective verb bản dịch đọng + Thêm stagnate verb Những suy nghĩ độc ác ấy ở đây, vẫn còn đọng lại trong phòng. Those evil thoughts must be here, stagnating in this room. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary standing adjective noun verb Cái chậu với chỗ nước đọng kia là đặc biệt đáng lo. What is the translation of "tồn đọng" in English? vi tồn đọng = en. volume_up. unsold. Translations Translator Phrasebook open_in_new. VI. Trong khi "exist" cũng hoàn toàn có thể mang rất nhiều ý nghĩa sâu sắc khác nhau Một trong những yếu tố hoàn cảnh khác biệt.Bạn sẽ xem: Tồn trên giờ anh là gì. Ví dụ: It's hard for people to lớn exist on a desert islvà. Bạn đang xem: Không tồn tại tiếng anh là gì trường du hí. Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi. Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới. Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ Buôn bán ế ẩm tiếng anh hay còn được biết đến với cái tên unsatisfactory sales. Hiểu một cách nôm na thì đây là hiện tượng hàng hóa tồn đọng, ứ hàng trong kho, khiến hàng bị cũ và nhanh qua đợt mốt, từ đó dẫn đến hiện tượng bán đổ bán tháo để gỡ vốn. Trong 30 phút đó, phía nhà sản xuất của hệ thống có thể đã mở rộng nhanh chóng và đưa tất cả tin nhắn vào hàng đợi. Nhưng nếu khối lượng tin nhắn được đưa vào hàng đợi gấp 10 lần dung lượng mà phía người tiêu dùng được mở rộng, điều này có nghĩa là sẽ Nợ tồn đọng được định nghĩa tại Khoản 2 Điều 3 Nghị định 206/2013/NĐ-CP quản lý nợ của doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ như sau: "Nợ tồn đọng" là các khoản nợ phải thu đã quá thời hạn thanh toán, doanh nghiệp đã áp dụng các biện pháp xử lý như đối chiếu xác nhận, đôn đốc YBYe6g. Tìm tồn đọng backlogđơn đặt hàng tồn đọng chưa giao backlog of ordersđơn hàng tồn đọng backlog of orderschế độ thu nhập tồn đọng accrued income schemecổ tức tồn đọng dividends in arrearsđơn hàng tồn đọng back ordershàng bán chậm, hàng tồn đọng arrears of stockhàng tồn đọng returnshàng tồn đọng stagnant goodshàng xuất khẩu tồn đọng frustrated exportskhoản nợ tồn đọng accrued liabilitykhoản phí tồn đọng accrual accrued chargelãi tồn đọng accrued interestmua sạch số chứng khoán tồn đọng buy the bookphiếu lãi còn tồn đọng chưa phát outstanding coupons Tra câu Đọc báo tiếng Anh Từ điển Việt-Anh tồn đọng Bản dịch của "tồn đọng" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "unsold" trong một câu As at end-2015, the project was 98% sold, with only a dozen units unsold. There will be haggling or no auction to push the price higher and there are tons of good players that were unsold in the auction. A few of the best have even walked through unsold. Unsold spectrum will be auctioned in the future, he said. There were a few players who went unsold in the early part. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "tồn đọng" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội Nếu không có hành động được thực hiện, dự đoán rằng việc tồn đọng có thể tăng lên người với thời gian chờ đợi 15 năm vào năm no action been taken, it was predicted that the backlog could increase to 250,000 persons, with wait times of 15 years by không có hành động được thực hiện, dự đoán rằng việc tồn đọng có thể tăng lên người với thời gian chờ đợi 15 năm vào năm no action been taken, it was predicted that the backlog could have increased to 250,000 persons with wait times of 15 years by 2015. Canada đưa hệ thống tư pháp dân sự để đầu gối của nó đã scuffed và bị đánh backlog of civil cases across Canada is bringingthe civil justice system to its already scuffed and battered hiện đang cấp gần như các khoản tài trợ chứng thực 700 một tuần đang bắt đầu is now issuing almost 700 grants of probate a week andhas said the backlog, which caused the delays, is beginning to cuối cùng đã được triển khai vào tháng 8 năm 2017, khi các bên liên quan chính từ các nhóm khai thác lớn nhấtvà các công ty Bitcoin đã đưa ra một giải pháp cho các khoản phí giao dịch cao gây ra bởi việc tồn đọng do giới hạn kích thước của was eventually implemented in Aug. 2017, as major stakeholders from the largest mining pools andBitcoin companies pushed for a solution to high transactions fees caused by a backlog due to the block size việc tồn đọng này đã dẫn đến phí giao dịch cao hơn và thời gian chờ đợi lâu backlog has led to higher transaction fees and longer waiting times. xử lý nhiều hoạt động cùng một for backlog is reduced because one robot can handle multiple operations 25% tại cửa hàng XYZ” hoặc“ Giảm 50% công việc tồn đọng của năm tài chính năm 2009.”.Increased by 25% in Store XYZ” or“Reduced operations backlog by 50% for the fiscal year in 2009.”.Các tòa án này có rất nhiều vụ việc tồn đọng nên việc xin được lệnh trục xuất từ thẩm phán có thể mất nhiều tháng, nếu không muốn nói là vài courts are overwhelmed with huge backlogs, so obtaining deportation orders from judges can take many months- if not many sử dụng Trello như một công việc tồn đọng của các nhiệm vụ mà tôi phải use Trello as a backlog of tasks that I have to sử dụng Trello như một công việc tồn đọng của các nhiệm vụ mà tôi phải I use Trello as a backlog of tasks that I have to người thường cảm thấy áp lực phải làm việc thẳng vì thời hạn hoặc công việc tồn often feel pressured to work straight through because of a deadline or a backlog of nhiều luật sư vàthẩm phán sẽ cần phải được thuê hoặc việc tồn đọng này sẽ chỉ trở nên tồi tệ more lawyers andjudges will need to be hired or this backlog will only nhiều luật sư vàthẩm phán sẽ cần phải được thuê hoặc việc tồn đọng này sẽ chỉ trở nên tồi tệ lawyers and judges will need to be hired or this backlog will only việc tồn đọng từ việc đóng cửa này sẽ khiến nhiệm vụ theo kịp các liệu pháp mới trở nên khó khăn backlog from the shutdown will make the task of keeping up with these new therapies even lượng tăng mạnh là đủ để lượng công việc tồn đọng trong tháng 7 giảm tháng thứ hai liên tiếp mặc dù chỉ là strong increase in output was sufficient to reduce backlogs of work for the second month running in July, albeit cũng sẽ tăng tốc độ giao dịch đủ để cho phép các ứng dụng phi tập trung chạy màIt will also speed up transactions enough tolet decentralized apps run without worrying about cho biết một số suy giảm trong hoạt động sản xuất phản ánh tình trạng thiếu đầu vào, người vận chuyển và lao động,Markit said some of the slowdown in factory activity reflected widespread shortages of inputs, hauliers and labor,Thật hợp lý khi giả địnhđiều này báo hiệu một công việc tồn đọng để tìm ra những gì cần phải làm đối với các vấn đề biến đổi khí makes sense to assume this signals a backlog of work to figure out what needs to be done on climate change lưu ý rằngcó sự gia tăng lớn nhất trong công việc tồn đọng từng thấy kể từ trước khi cuộc khủng hoảng tài chính, cũng như giảm mạnh trong hàng tồn noted that there was the largest rise in backlogs of work seen since prior to the financial crisis, as well as a steep fall in loại này kết hợp tất cả trang Wikipedia cần dọn dẹp từ 00 2015 2015- 00để cho phép chúng tôi làm việc thông qua các công việc tồn đọng có hệ thống category combines all pages needing to be simplified from April 20152015-04to enable us to work through the backlog more loại này kết hợp tất cả trang Wikipedia cần dọn dẹp từ 00 2015 2015- 00để cho phép chúng tôi làm việc thông qua các công việc tồn đọng có hệ thống category combines all Wikipedia articles in need of updating from March 20152015-03to enable us to work through the backlog more loại này kết hợp tất cả trang Wikipedia cần dọn dẹp từ 00 2015 2015- 00để cho phép chúng tôi làm việc thông qua các công việc tồn đọng có hệ thống category combines all articles to be expanded from October 20152015-10to enable us to work through the backlog more lực sản xuất trong tháng 12 đã phải chịuáp lực đôi chút khi lượng công việc tồn đọng đã tăng tháng thứ hai liên remained under some pressure in March, as levels of work outstanding increased for the twelfth successive month.

tồn đọng tiếng anh là gì